Có 5 kết quả:

骨器 gǔ qì ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ骨气 gǔ qì ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ骨氣 gǔ qì ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ鼓气 gǔ qì ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ鼓氣 gǔ qì ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ

1/5

gǔ qì ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

bone tool (archaeology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unyielding character
(2) courageous spirit
(3) integrity
(4) moral backbone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unyielding character
(2) courageous spirit
(3) integrity
(4) moral backbone

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to puff up
(2) to swell up
(3) to inflate
(4) to blow air into sth
(5) (fig.) to encourage
(6) to support

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to puff up
(2) to swell up
(3) to inflate
(4) to blow air into sth
(5) (fig.) to encourage
(6) to support

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0